Có 2 kết quả:

五岭 wǔ lǐng ㄨˇ ㄌㄧㄥˇ五嶺 wǔ lǐng ㄨˇ ㄌㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

the five ranges separating Hunan and Jiangxi from south China, esp. Guangdong and Guangxi, namely: Dayu 大庾嶺|大庾岭[Da4 yu3 ling3], Dupang 都龐嶺|都庞岭[Du1 pang2 ling3], Qitian 騎田嶺|骑田岭[Qi2 tian2 ling3], Mengzhu 萌渚嶺|萌渚岭[Meng2 zhu3 ling3] and Yuecheng 越城嶺|越城岭[Yue4 cheng2 ling3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

the five ranges separating Hunan and Jiangxi from south China, esp. Guangdong and Guangxi, namely: Dayu 大庾嶺|大庾岭[Da4 yu3 ling3], Dupang 都龐嶺|都庞岭[Du1 pang2 ling3], Qitian 騎田嶺|骑田岭[Qi2 tian2 ling3], Mengzhu 萌渚嶺|萌渚岭[Meng2 zhu3 ling3] and Yuecheng 越城嶺|越城岭[Yue4 cheng2 ling3]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0